Có 2 kết quả:
时好时坏 shí hǎo shí huài ㄕˊ ㄏㄠˇ ㄕˊ ㄏㄨㄞˋ • 時好時壞 shí hǎo shí huài ㄕˊ ㄏㄠˇ ㄕˊ ㄏㄨㄞˋ
shí hǎo shí huài ㄕˊ ㄏㄠˇ ㄕˊ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sometimes good, sometimes bad
Bình luận 0
shí hǎo shí huài ㄕˊ ㄏㄠˇ ㄕˊ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sometimes good, sometimes bad
Bình luận 0